Có 2 kết quả:

網絡直徑 wǎng luò zhí jìng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄓˊ ㄐㄧㄥˋ网络直径 wǎng luò zhí jìng ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ ㄓˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

network diameter

Từ điển Trung-Anh

network diameter